Tên thương hiệu: | Product's brand provided at your need. |
Số mẫu: | Không có mô hình cụ thể. Việc sản xuất tất cả các sản phẩm được xử lý theo các bản vẽ CAD được cung |
MOQ: | Nó phụ thuộc vào tình hình thực tế của sản phẩm. |
Giá cả: | It depends on the quantity of the products and the production and processing technology. |
Thời gian giao hàng: | Nói chung, nó là trong vòng một tháng. Tình hình thực tế sẽ phải chịu số lượng thứ tự và mức độ khó |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Ngành
|
Ví dụ về Ứng Dụng
|
Ô tô
|
Các bộ phận động cơ, tấm thân xe, bộ phận khung gầm, các chi tiết trang trí nội thất. Bản chất nhẹ của nhôm giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu, trong khi độ bền của nó đảm bảo an toàn và độ bền.
|
Hàng không vũ trụ
|
Các bộ phận thân máy bay, cấu trúc cánh, bộ phận động cơ. Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao của nhôm là yếu tố cần thiết để giảm trọng lượng máy bay và tăng hiệu suất.
|
Điện tử
|
Tản nhiệt, vỏ, giá đỡ. Khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời của nhôm làm cho nó trở nên lý tưởng để tản nhiệt trong các thiết bị điện tử, trong khi khả năng định hình của nó cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp.
|
Hàng tiêu dùng
|
Đồ dùng nhà bếp, đồ nội thất, dụng cụ thể thao. Khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài thẩm mỹ của nhôm khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm tiêu dùng.
|
Y tế
|
Dụng cụ phẫu thuật, vỏ thiết bị y tế. Khả năng tương thích sinh học và dễ khử trùng của nhôm khiến nó phù hợp với các ứng dụng y tế.
|
Tên thương hiệu: | Product's brand provided at your need. |
Số mẫu: | Không có mô hình cụ thể. Việc sản xuất tất cả các sản phẩm được xử lý theo các bản vẽ CAD được cung |
MOQ: | Nó phụ thuộc vào tình hình thực tế của sản phẩm. |
Giá cả: | It depends on the quantity of the products and the production and processing technology. |
Chi tiết bao bì: | Nó phụ thuộc vào các yêu cầu thực tế của sản phẩm. |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Ngành
|
Ví dụ về Ứng Dụng
|
Ô tô
|
Các bộ phận động cơ, tấm thân xe, bộ phận khung gầm, các chi tiết trang trí nội thất. Bản chất nhẹ của nhôm giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu, trong khi độ bền của nó đảm bảo an toàn và độ bền.
|
Hàng không vũ trụ
|
Các bộ phận thân máy bay, cấu trúc cánh, bộ phận động cơ. Tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao của nhôm là yếu tố cần thiết để giảm trọng lượng máy bay và tăng hiệu suất.
|
Điện tử
|
Tản nhiệt, vỏ, giá đỡ. Khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời của nhôm làm cho nó trở nên lý tưởng để tản nhiệt trong các thiết bị điện tử, trong khi khả năng định hình của nó cho phép tạo ra các hình dạng phức tạp.
|
Hàng tiêu dùng
|
Đồ dùng nhà bếp, đồ nội thất, dụng cụ thể thao. Khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài thẩm mỹ của nhôm khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm tiêu dùng.
|
Y tế
|
Dụng cụ phẫu thuật, vỏ thiết bị y tế. Khả năng tương thích sinh học và dễ khử trùng của nhôm khiến nó phù hợp với các ứng dụng y tế.
|